Hiệu quả
Đầu nối kép, sạc đồng thời
Sự bảo vệ an toàn
Nhiều biện pháp bảo vệ điện và mức bảo vệ vượt trội lên tới IP55 & IK10.
Vận hành & Bảo trì thông minh
Giám sát và chẩn đoán từ xa, cập nhật firmware từ xa (dựa trên OCPP1.6)
Tiết kiệm không gian
lắp đặt treo tường, lắp đặt cột quay lưng
Khả năng ứng dụng
Nhiều cấu hình có sẵn
Sự ổn định
Có thể thi công trong môi trường khắc nghiệt với dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -25 độ C đến 45 độ C.
General Information | |
Charging Mode | Mode 3 (IEC 61851-1) |
Input/Output Power&Current Rating | 2 x 22kW/2 x 32A max. |
Input/Output Voltage Rating | 400Vac±10%, 2*3 phases, 50/60Hz, L1+L2+L3+N+PE |
Grid Type | TN-S, TN-C, TN-C-S, TT |
Charging Interface | Configuration 01: 1 x IEC 62196-2 Type 2 tethered plug (Case C)Configuration 02: 1 x IEC 62196-2 Type 2 socket (Case B) |
Metering | MID meter, Accuracy: Class 1 |
Internal RCD | Type B |
Protection | Overcurrent, Overvoltage, Undervoltage, Residual current, Short circuit, Over temperature, Ground fault, Integrated surge protection |
User Interface | |
Display & Support Languages | 4.3 inches screen |
Status Indication | LED strip |
Button and Switch | DIP switch inside (Used for setting output current limitation) |
User Authentication | RFID card, App, Credit card (optional) |
RFID Reader | ISO/IEC 14443 A/B, ISO/IEC 18092, IEC/ISO 15693 |
Communication | |
Network Interface | 4G, Wifi, Ethernet |
Protocol (EVSE&Backend) | OCPP 1.6J |
Protocol (EVSE&EV) | Control pilot (default), ISO 15118 (optional) |
Environmental | |
Operating Temperature | -25℃ to 45℃ |
Storage Temperature | -40℃ to 70℃ |
Humidity | 5% to 95% no condensation |
Altitude | ≤2000m above sea level |
Mechanical | |
IP Rating | IP54@Case B, IP55@Case C |
IK Rating | IK10 |
Cooling | Natural cooling |
Charging Cable Length | 5m |
Dimensions (WxHxD) | 395*504*197mm |
Weight | Approx. 11kg (Case B) Approx.16kg (Case C) |
Installation | Wall mounting, Pole mounting (Pole is optional) |
Certification and standards | |
Standards and compliance | IEC 61851-1, IEC 61851-21-2, LVD 2014/35/EU, RED 2014/53/EU |
Certification | CE |